STT
|
Nhóm sản phẩm, hàng hóa được thử nghiệm
|
Phương pháp thử
|
01
|
Bàn là có điện áp làm việc đến 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335—2-3:2008);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|
02
|
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn có điện áp đến 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-9:2010
(IEC 60335-2-9:2008);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|
03
|
Thiết bị đun nấu chất lỏng có điện áp làm việc đến 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-15:2007
(IEC 60355-2-15:2005);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|
04
|
Thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da có điện áp làm việc 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-23:2007)
(IEC 60355-2-23:2005);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|
05
|
Quạt điện có điện áp đến 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60355-2-80:2005);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|
06
|
Bình đun nước nóng có dự trữ có điện áp đến 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-21:2007
(IEC 60355-2-21:2005);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|
07
|
Lò vi sóng có điện áp làm việc đến 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-25:2007)
(IEC 60355-2-25:2005);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|
08
|
Bình đun nước nóng nhanh có điện áp làm việc đến 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-35:2007
(IEC 60355-2-35:2005);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|
09
|
Que đun điện có điện áp làm việc đến 250V, 50Hz
|
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60355-2-74:2009);
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60355-1:2010)
|