KIỂM ĐỊNH – HIỆU CHUẨN ĐỘ DÀI
STT
|
TÊN
PHƯƠNG TIỆN ĐO
|
CẤP/ĐỘ
CHÍNH XÁC
|
PHƯƠNG PHÁP
THỰC HIỆN
|
CHU KỲ
|
DỊCH VỤ
CUNG CẤP
|
1
|
Thước thương nghiệp
|
đến 1 mm
|
Dựa theo
ĐLVN 34:1998
|
(*)
|
HIỆU CHUẨN
|
2
|
Thước cuộn
|
1
|
Dựa theo
ĐLVN 34:1998
|
(*)
|
2
|
Dựa theo
ĐLVN 34:1998
|
3
|
Dựa theo
ĐLVN 34:1998
|
3
|
Thước cặp
|
Đến 0.01 mm
|
ĐLVN 119:2003
|
(*)
|
4
|
Panme
|
Đến 0.01 mm
|
ĐLVN 104:2002
|
(*)
|
5
|
Đồng hồ so
|
Đến 0.01 mm
|
ĐLVN 75:2001
|
(*)
|
6
|
Taximet
|
± 2% độ dài
|
ĐLVN 01:2011
|
1 năm
|
KIỂM ĐỊNH
|
± 0.2% thời gian
|
ĐLVN 01:2011
|
|
|
|
|
|
|
Chú ý: (*). Chu kỳ hiệu chuẩn tùy thuộc vào khách hàng (khuyến nghị 1 năm)
|
Giới thiệu khác